Giá siêu hấp dẫn cho Xiaomi 11 Pro 5G tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM
17.950.000₫ Giá gốc là: 17.950.000₫.16.249.000₫Giá hiện tại là: 16.249.000₫.
Xiaomi 14 Pro 5G chip Snapdragon 8 Gen 3, sạc siêu nhanh. Mua điện thoại Xiaomi chính hãng, xách tay giá rẻ, hỗ trợ Trả góp 0%, trả góp qua thẻ tín dụng, thủ tục nhanh.
SKU: 81789
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 5×3.2 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi 14 Pro 5G (Snapdragon 8 Gen 3)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.73 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.3 GHz Cortex-X4 5×3.2 GHz Cortex-A720 2×2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1×3.3 GHz & 5×3.2 GHz & 2×2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 161.4 x 75.3 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 223 g (Phiên bản kính) 230 g (Phiên bản đặc biệt Titannium) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-30%

Còn hàng - Giao nhanh



10.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-8%

Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


-7%

Còn hàng - Giao nhanh



Còn hàng - Giao nhanh



Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 5x3.2 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.73 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 5x3.2 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 5x3.2 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 161.4 x 75.3 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 223 g (Phiên bản kính) 230 g (Phiên bản đặc biệt Titannium) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 5x3.2 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Thiết kế: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, HyperOS |
Ngôn ngữ: | Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | LTPO AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | LTPO AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 3000 nits (tối đa) 6.73 inches, QHD+ (1440 x 3200 pixels) Tỷ lệ 20:9, mật độ điểm ảnh ~522 ppi Xiaomi Longjing Glass |
Độ phân giải: | 1440 x 3200 pixels |
Màn hình rộng: | 6.73 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 23mm (góc rộng), dual pixel PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.0, 75mm (tele), PDAF, OIS, zoom quang 3.2x 50 MP, f/2.2, 14mm, 115˚ (góc siêu rộng), AF Quay phim: 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 32 MP (góc rộng), HDR, panorama Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Leica lens, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@24fps (HDR), 4K@24/30/60fps (HDR10+, 10-bit Dolby Vision HDR, 10-bit LOG), 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.3 GHz Cortex-X4 5x3.2 GHz Cortex-A720 2x2.3 GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) 8 nhân (1x3.3 GHz & 5x3.2 GHz & 2x2.3 GHz) GPU: Adreno 750 |
RAM: | 12-16GB, LPDDR5X |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhôm/titanium Mặt lưng kính Màn hình cong tràn về 4 cạnh Kính trước Xiaomi Longjing Glass Kháng nước, bụi IP68 |
Kích thước: | 161.4 x 75.3 x 8.5 mm |
Trọng lượng (g): | 223 g (Phiên bản kính) 230 g (Phiên bản đặc biệt Titannium) |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4880 mAh Sạc nhanh 120W, PD3.0, QC4; 100% trong 18 ph (QC) Sạc không dây 50W; 100% trong 40 ph (QC) Sạc ngược không dây 10W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1x |
4G: | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 48, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM Hoặc Nano SIM và eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth: | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Âm thanh 24-bit/192kHz |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 Gen 2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Giá siêu hấp dẫn cho Xiaomi 11 Pro 5G tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.