MIX Fold 2 xách tay giá rẻ – Sở hữu ngay điện thoại gập Xiaomi từ Viễn Đông Mobile
31.449.000₫
31.449.000₫
Điện thoại Xiaomi MIX Fold 2 xách tay giá rẻ tại Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua điện thoại Xiaomi MIX Fold 2 màn hình gập 2K+, Snapdragon 8+ Gen 1, bộ nhớ UFS 3.1 1TB, trả góp 0%.
SKU: 75295
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Màn hình chính: Foldable LTPO2 OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 8.02 inches, 2K+ (1914 x 2160 pixels) Kính Schott UTG gập lại được Màn hình phụ: AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.6, 45mm (tele), Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom 13 MP, f/2.4, 15mm, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, 27mm (góc rộng) Quay Phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12GB LPDDR5 (6400Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 40ph (quảng cáo) |
Thiết kế: | Điện thoại gập |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi MIX Fold 2
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO2 OLED AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | Màn hình chính: Foldable LTPO2 OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 8.02 inches, 2K+ (1914 x 2160 pixels) Kính Schott UTG gập lại được Màn hình phụ: AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1914 x 2160 pixels 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | 8.02 6.56 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.6, 45mm (tele), Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom 13 MP, f/2.4, 15mm, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, 27mm (góc rộng) Quay Phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual LED flash, HDR, panorama, Leica lenses |
Quay phim: | 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×3.19 GHz & 3×2.75 GHz & 4×1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12GB LPDDR5 (6400Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập |
Kích thước: | Khi mở ra: 161.1 x 144.7 x 5.4 mm Khi gập lại: 161.1 x 73.9 x 11.2 mm |
Trọng lượng (g): | 262 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 40ph (quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | Vân tay quang học trong màn hình Loa kép stereo 24-bit/192kHz audio, tinh chỉnh bởi Harman Kardon |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
-8%

Còn hàng - Giao nhanh


-24%

Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh



Còn hàng - Giao nhanh



10.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh


-30%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn hình chính: Foldable LTPO2 OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 8.02 inches, 2K+ (1914 x 2160 pixels) Kính Schott UTG gập lại được Màn hình phụ: AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.6, 45mm (tele), Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom 13 MP, f/2.4, 15mm, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, 27mm (góc rộng) Quay Phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12GB LPDDR5 (6400Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 40ph (quảng cáo) |
Thiết kế: | Điện thoại gập |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO2 OLED AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | Màn hình chính: Foldable LTPO2 OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 8.02 inches, 2K+ (1914 x 2160 pixels) Kính Schott UTG gập lại được Màn hình phụ: AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1914 x 2160 pixels 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | 8.02 6.56 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.6, 45mm (tele), Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom 13 MP, f/2.4, 15mm, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, 27mm (góc rộng) Quay Phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual LED flash, HDR, panorama, Leica lenses |
Quay phim: | 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12GB LPDDR5 (6400Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập |
Kích thước: | Khi mở ra: 161.1 x 144.7 x 5.4 mm Khi gập lại: 161.1 x 73.9 x 11.2 mm |
Trọng lượng (g): | 262 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 40ph (quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | Vân tay quang học trong màn hình Loa kép stereo 24-bit/192kHz audio, tinh chỉnh bởi Harman Kardon |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn hình chính: Foldable LTPO2 OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 8.02 inches, 2K+ (1914 x 2160 pixels) Kính Schott UTG gập lại được Màn hình phụ: AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.6, 45mm (tele), Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom 13 MP, f/2.4, 15mm, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, 27mm (góc rộng) Quay Phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
CPU: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12GB LPDDR5 (6400Mbps) |
Bộ nhớ trong: | 256GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, NanoSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 40ph (quảng cáo) |
Thiết kế: | Điện thoại gập |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 13 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt sau khi up ROM |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Foldable LTPO2 OLED AMOLED |
Màu màn hình: | 1 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | Màn hình chính: Foldable LTPO2 OLED, 1 tỷ màu, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 8.02 inches, 2K+ (1914 x 2160 pixels) Kính Schott UTG gập lại được Màn hình phụ: AMOLED, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 1000 nits (HBM), 1300 nits (tối đa) 6.56 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels), tỷ lệ21:9 Corning Gorilla Glass Victus |
Độ phân giải: | 1914 x 2160 pixels 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | 8.02 6.56 |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP, f/1.8, (góc rộng), PDAF, OIS 8 MP, f/2.6, 45mm (tele), Dual Pixel PDAF, 2x optical zoom 13 MP, f/2.4, 15mm, 123˚ (góc siêu rộng) Quay phim: 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Camera trước: | 20 MP, 27mm (góc rộng) Quay Phim: 1080p@30/60fps, 720p@120fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual LED flash, HDR, panorama, Leica lenses |
Quay phim: | 8K@24/30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x3.19 GHz & 3x2.75 GHz & 4x1.80 GHz) GPU: Adreno 730 |
RAM: | 12GB LPDDR5 (6400Mbps) |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 730 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB UFS 3.1 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Điện thoại gập |
Kích thước: | Khi mở ra: 161.1 x 144.7 x 5.4 mm Khi gập lại: 161.1 x 73.9 x 11.2 mm |
Trọng lượng (g): | 262 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, 100% trong 40ph (quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42 |
Loại Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, NanoSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
GPS: | A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: | Vân tay quang học trong màn hình Loa kép stereo 24-bit/192kHz audio, tinh chỉnh bởi Harman Kardon |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “MIX Fold 2 xách tay giá rẻ – Sở hữu ngay điện thoại gập Xiaomi từ Viễn Đông Mobile”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.