Samsung Galaxy Z Fold Special Edition: Giá hấp dẫn, Trả góp 0%!
51.250.000₫ Giá gốc là: 51.250.000₫.51.249.000₫Giá hiện tại là: 51.249.000₫.
Samsung Galaxy Z Fold Special Edition chip Snapdragon 8 Gen 3 for Galaxy, màn hình 8 inch. Mua điện thoại gấp Samsung Z Fold Special giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp HCM.
SKU: 234200
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | Màn trong: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 8.0 inches, 2.1K (1968 x 2184 pixels) Mật độ điểm ảnh ~367 ppi Kính Ultra Flexible Glass (UFG) Màn ngoài: Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, 2600 nits (peak) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels) Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1.1 Hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính |
Camera sau: | 200 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng), 1.12µm, AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Selfie màn trong: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 2.0µm Selfie màn ngoài: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), 1/3″, 1.22µm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) – For Galaxy 8 nhân (1×3.39GHz & 3×3.1GHz & 2×2.9GHz & 2×2.2GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 16GB |
Bộ nhớ trong: | 512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc 25W (đây) Sạc không dây 15W Sạc ngược (không dây) 4.5W |
Thiết kế: | Khung viền nhôm phẳng Mặt kính màn hình và sau Gorilla Victus 2 Màn hình trong phủ kính siêu dẻo (UFG) Kháng nước, bụi IP48 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Samsung Galaxy Z Fold Special Edition
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1.1 Hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn trong: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X Màn ngoài: Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn trong: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 8.0 inches, 2.1K (1968 x 2184 pixels) Mật độ điểm ảnh ~367 ppi Kính Ultra Flexible Glass (UFG) Màn ngoài: Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, 2600 nits (peak) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels) Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Độ phân giải: | Màn trong: 1968 x 2184 pixels Màn ngoài: 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | Màn trong: 8.0 inches Màn ngoài: 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 200 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng), 1.12µm, AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Selfie màn trong: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 2.0µm Selfie màn ngoài: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), 1/3″, 1.22µm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×3.39GHz Cortex-X4 3×3.1GHz Cortex-A720 2×2.9GHz Cortex-A720 2×2.2GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) – For Galaxy 8 nhân (1×3.39GHz & 3×3.1GHz & 2×2.9GHz & 2×2.2GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 (1 GHz) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung viền nhôm phẳng Mặt kính màn hình và sau Gorilla Victus 2 Màn hình trong phủ kính siêu dẻo (UFG) Kháng nước, bụi IP48 |
Kích thước: | Mở ra: 157.9 x 142.6 x 4.9 mm Gấp lại: 157.9 x 72.8 x 10.6 mm |
Trọng lượng (g): | 236 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc 25W (đây) Sạc không dây 15W Sạc ngược (không dây) 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (CA), 5G |
Loại Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 eSIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 32-bit/384kHz audio Tinh chỉnh bởi AKG |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

25.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



4.599.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



-1.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-1%

Còn hàng - Giao nhanh


-7%

Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



299.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-21%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn trong: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 8.0 inches, 2.1K (1968 x 2184 pixels) Mật độ điểm ảnh ~367 ppi Kính Ultra Flexible Glass (UFG) Màn ngoài: Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, 2600 nits (peak) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels) Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1.1 Hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính |
Camera sau: | 200 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng), 1.12µm, AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Selfie màn trong: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 2.0µm Selfie màn ngoài: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), 1/3", 1.22µm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) - For Galaxy 8 nhân (1x3.39GHz & 3x3.1GHz & 2x2.9GHz & 2x2.2GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 16GB |
Bộ nhớ trong: | 512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc 25W (đây) Sạc không dây 15W Sạc ngược (không dây) 4.5W |
Thiết kế: | Khung viền nhôm phẳng Mặt kính màn hình và sau Gorilla Victus 2 Màn hình trong phủ kính siêu dẻo (UFG) Kháng nước, bụi IP48 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1.1 Hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn trong: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X Màn ngoài: Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn trong: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 8.0 inches, 2.1K (1968 x 2184 pixels) Mật độ điểm ảnh ~367 ppi Kính Ultra Flexible Glass (UFG) Màn ngoài: Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, 2600 nits (peak) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels) Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Độ phân giải: | Màn trong: 1968 x 2184 pixels Màn ngoài: 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | Màn trong: 8.0 inches Màn ngoài: 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 200 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng), 1.12µm, AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Selfie màn trong: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 2.0µm Selfie màn ngoài: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), 1/3", 1.22µm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.39GHz Cortex-X4 3x3.1GHz Cortex-A720 2x2.9GHz Cortex-A720 2x2.2GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) - For Galaxy 8 nhân (1x3.39GHz & 3x3.1GHz & 2x2.9GHz & 2x2.2GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 (1 GHz) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung viền nhôm phẳng Mặt kính màn hình và sau Gorilla Victus 2 Màn hình trong phủ kính siêu dẻo (UFG) Kháng nước, bụi IP48 |
Kích thước: | Mở ra: 157.9 x 142.6 x 4.9 mm Gấp lại: 157.9 x 72.8 x 10.6 mm |
Trọng lượng (g): | 236 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc 25W (đây) Sạc không dây 15W Sạc ngược (không dây) 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (CA), 5G |
Loại Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 eSIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 32-bit/384kHz audio Tinh chỉnh bởi AKG |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | Màn trong: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 8.0 inches, 2.1K (1968 x 2184 pixels) Mật độ điểm ảnh ~367 ppi Kính Ultra Flexible Glass (UFG) Màn ngoài: Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, 2600 nits (peak) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels) Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1.1 Hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính |
Camera sau: | 200 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng), 1.12µm, AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Selfie màn trong: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 2.0µm Selfie màn ngoài: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), 1/3", 1.22µm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
CPU: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) - For Galaxy 8 nhân (1x3.39GHz & 3x3.1GHz & 2x2.9GHz & 2x2.2GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 16GB |
Bộ nhớ trong: | 512GB, UFS 4.0 |
Thẻ SIM: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 eSIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc 25W (đây) Sạc không dây 15W Sạc ngược (không dây) 4.5W |
Thiết kế: | Khung viền nhôm phẳng Mặt kính màn hình và sau Gorilla Victus 2 Màn hình trong phủ kính siêu dẻo (UFG) Kháng nước, bụi IP48 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 14, One UI 6.1.1 Hỗ trợ cập nhật 7 bản Android chính |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | Màn trong: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X Màn ngoài: Dynamic LTPO AMOLED 2X |
Màu màn hình: | 16 triệu màu |
Chuẩn màn hình: | Màn trong: Foldable Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 2600 nits (peak) 8.0 inches, 2.1K (1968 x 2184 pixels) Mật độ điểm ảnh ~367 ppi Kính Ultra Flexible Glass (UFG) Màn ngoài: Dynamic LTPO AMOLED 2X, 120Hz, 2600 nits (peak) 6.5 inches, Full HD+ (1080 x 2520 pixels) Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Độ phân giải: | Màn trong: 1968 x 2184 pixels Màn ngoài: 1080 x 2520 pixels |
Màn hình rộng: | Màn trong: 8.0 inches Màn ngoài: 6.5 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 200 MP, f/1.8 (góc rộng), PDAF, OIS 10 MP, f/2.4, 66mm (telephoto), 1.0µm, PDAF, OIS, zoom quang 3x 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (góc siêu rộng), 1.12µm, AF Quay phim: 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
Camera trước: | Selfie màn trong: 4 MP, f/1.8, 26mm (góc rộng), 2.0µm Selfie màn ngoài: 10 MP, f/2.2, 24mm (góc rộng), 1/3", 1.22µm Quay phim: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | LED flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x3.39GHz Cortex-X4 3x3.1GHz Cortex-A720 2x2.9GHz Cortex-A720 2x2.2GHz Cortex-A520 |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) - For Galaxy 8 nhân (1x3.39GHz & 3x3.1GHz & 2x2.9GHz & 2x2.2GHz) GPU: Adreno 750 (1 GHz) |
RAM: | 16GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 750 (1 GHz) |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 512GB, UFS 4.0 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | Không |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung viền nhôm phẳng Mặt kính màn hình và sau Gorilla Victus 2 Màn hình trong phủ kính siêu dẻo (UFG) Kháng nước, bụi IP48 |
Kích thước: | Mở ra: 157.9 x 142.6 x 4.9 mm Gấp lại: 157.9 x 72.8 x 10.6 mm |
Trọng lượng (g): | 236 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4400 mAh Sạc 25W (đây) Sạc không dây 15W Sạc ngược (không dây) 4.5W |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | HSPA, LTE (CA), 5G |
Loại Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 eSIM |
Khe gắn Sim: | Nano SIM, eSIM Hoặc 2 eSIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, ba băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS: | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo 32-bit/384kHz audio Tinh chỉnh bởi AKG |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 3.2, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Samsung Galaxy Z Fold Special Edition: Giá hấp dẫn, Trả góp 0%!”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.