Xiaomi 13 Lite 5G (Snapdragon 7 Gen 1) – Giá Siêu Rẻ Hấp Dẫn
10.490.000₫ Giá gốc là: 10.490.000₫.8.749.000₫Giá hiện tại là: 8.749.000₫.
Xiaomi 13 Lite giá rẻ nhất Hà Nội, Đà Nẵng, Tp.HCM. Mua điện thoại Xiaomi chip Snapdragon 7 Gen 1, màn OLED 68 tỷ màu, BH Chính hãng 18 tháng, hỗ trợ trả góp 0%.
SKU: 13042
Thông tin sản phẩm
- Đối với hàng mới: Nguyên hộp, đầy đủ phụ kiện từ nhà sản xuất
Đối với hàng 99%: Tùy vào tình trạng vào từng máy - Thông tin thêm sẽ được tư vấn qua tổng đài
- Hàng mới bảo hành 12 tháng.
Hàng 99% bảo hành 3 tháng (Xem chi tiết)
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1000 nits (peak) 6.55 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 14 |
Camera sau: | 50 MP (Sony IMX766) f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 32 MP, 100˚ (góc siêu rộng), AF 8 MP, f/2.3 (độ sâu) Dual-LED flash, HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×2.4 GHz & 3×2.36 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Adreno 644 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, QC4, 100% trong 40 ph (quảng cáo) |
Thiết kế: | Khung nhựa, mặt lưng kính Chuẩn kháng nước, bụi IP53 |
Xem thêm cấu hình chi tiết
Xiaomi 13 Lite Chính hãng (Snapdragon 7 Gen 1)
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1000 nits (peak) 6.55 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.55 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (Sony IMX766) f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 32 MP, 100˚ (góc siêu rộng), AF 8 MP, f/2.3 (độ sâu) Dual-LED flash, HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1×2.4 GHz & 3×2.36 GHz & 4×1.8 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1×2.4 GHz & 3×2.36 GHz & 4×1.8 GHz) GPU: Adreno 644 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 644 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, mặt lưng kính Chuẩn kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 159.2 x 72.7 x 7.2 mm |
Trọng lượng (g): | 171 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, QC4, 100% trong 40 ph (quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Có liên quan
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự

9.449.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



13.649.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-8%

Còn hàng - Giao nhanh


-24%

Còn hàng - Giao nhanh



10.949.000₫
Còn hàng - Giao nhanh



Liên hệ
Còn hàng - Giao nhanh



14.749.000₫
Còn hàng - Giao nhanh


-0%

Còn hàng - Giao nhanh


Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1000 nits (peak) 6.55 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 14 |
Camera sau: | 50 MP (Sony IMX766) f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 32 MP, 100˚ (góc siêu rộng), AF 8 MP, f/2.3 (độ sâu) Dual-LED flash, HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x2.4 GHz & 3x2.36 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Adreno 644 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, QC4, 100% trong 40 ph (quảng cáo) |
Thiết kế: | Khung nhựa, mặt lưng kính Chuẩn kháng nước, bụi IP53 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1000 nits (peak) 6.55 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.55 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (Sony IMX766) f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 32 MP, 100˚ (góc siêu rộng), AF 8 MP, f/2.3 (độ sâu) Dual-LED flash, HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.4 GHz & 3x2.36 GHz & 4x1.8 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x2.4 GHz & 3x2.36 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Adreno 644 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 644 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, mặt lưng kính Chuẩn kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 159.2 x 72.7 x 7.2 mm |
Trọng lượng (g): | 171 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, QC4, 100% trong 40 ph (quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Xem cấu hình chi tiết
Xem thêm cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
Màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1000 nits (peak) 6.55 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 14 |
Camera sau: | 50 MP (Sony IMX766) f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 32 MP, 100˚ (góc siêu rộng), AF 8 MP, f/2.3 (độ sâu) Dual-LED flash, HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
CPU: | Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x2.4 GHz & 3x2.36 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Adreno 644 |
RAM: | 8GB |
Bộ nhớ trong: | 128-256GB UFS 2.2 |
Thẻ SIM: | 2 SIM, Nano SIM |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, QC4, 100% trong 40 ph (quảng cáo) |
Thiết kế: | Khung nhựa, mặt lưng kính Chuẩn kháng nước, bụi IP53 |
Thông tin chung | |
Hệ điều hành: | Android 12, MIUI 14 |
Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Màn hình | |
Loại màn hình: | AMOLED |
Màu màn hình: | 68 tỷ màu |
Chuẩn màn hình: | AMOLED, 68 tỷ màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 500 nits (typ), 1000 nits (peak) 6.55 inches, Full HD+ (1080 x 2400 pixels), tỷ lệ 20:9 Corning Gorilla Glass 5 |
Độ phân giải: | 1080 x 2400 pixels |
Màn hình rộng: | 6.55 inches |
Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Chụp hình & Quay phim | |
Camera sau: | 50 MP (Sony IMX766) f/1.8, 23mm (góc rộng), PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (góc siêu rộng) 2 MP, f/2.4 (macro) Quay phim: 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Camera trước: | 32 MP, 100˚ (góc siêu rộng), AF 8 MP, f/2.3 (độ sâu) Dual-LED flash, HDR Quay phim: 1080p@30/60fps |
Đèn Flash: | Có |
Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Quay phim: | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
Videocall: | Có |
CPU & RAM | |
Tốc độ CPU: | 1x2.4 GHz & 3x2.36 GHz & 4x1.8 GHz |
Số nhân: | 8 nhân |
Chipset: | Qualcomm SM7450-AB Snapdragon 7 Gen 1 (4 nm) 8 nhân (1x2.4 GHz & 3x2.36 GHz & 4x1.8 GHz) GPU: Adreno 644 |
RAM: | 8GB |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 644 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Danh bạ: | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong (ROM): | 128-256GB UFS 2.2 |
Thẻ nhớ ngoài: | Không |
Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kiểu dáng: | Khung nhựa, mặt lưng kính Chuẩn kháng nước, bụi IP53 |
Kích thước: | 159.2 x 72.7 x 7.2 mm |
Trọng lượng (g): | 171 g |
Thông tin pin | |
Loại pin: | Li-Po |
Dung lượng pin: | Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 67W, QC4, 100% trong 40 ph (quảng cáo) |
Pin có thể tháo rời: | Không |
Kết nối & Cổng giao tiếp | |
3G: | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
4G: | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42, 66 |
Loại Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Khe gắn Sim: | 2 SIM, Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
GPS: | GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Bluetooth: | 5.2, A2DP, LE |
GPRS/EDGE: | Có |
Jack tai nghe: | Không |
NFC: | Có |
Kết nối USB: | USB Type-C 2.0, OTG |
Kết nối khác: | NFC |
Cổng sạc: | Type-C |
Giải trí & Ứng dụng | |
Xem phim: | |
Nghe nhạc: | |
Cổng sạc: | Type-C |
Ghi âm: | Có |
FM radio: | Có |
Chức năng khác: |
Tin tức về sản phẩm
Đánh giá “Xiaomi 13 Lite 5G (Snapdragon 7 Gen 1) – Giá Siêu Rẻ Hấp Dẫn”
Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.